LIÊN TỤC KHAI GIẢNG CÁC KHÓA HỌC
STT |
Tên khóa học |
Thời lượng (ngày) |
Ghi chú |
|
|||
1. |
Tin học cơ bản (Ứng dụng CNTT cơ bản) |
8 (75 tiết) |
|
2. |
Tin học văn phòng (Ứng dụng CNTT nâng cao) |
8 (75 tiết) |
|
3. |
Ôn thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản (ITDL) |
5 (45 tiết) |
|
|
|||
Tin học Văn phòng Ứng |
8 (75 tiết) |
||
Excel cho kế toán |
8 (75 tiết) |
||
PowerPoint cho Giáo viên, người thuyết trình |
3 (30 tiết) |
||
Phần cứng máy tính |
5 (45 tiết) |
||
|
|||
1. |
Chuyên gia quản trị mạng CCNA RS |
10 |
|
2. |
Chuyên gia quản trị mạng nâng cao CCNP RS |
15 |
|
3. |
Chuyên gia quản trị hệ thống MCSA 2012 |
15 |
|
4. |
Configuring, Managing, and Troubleshooting Microsoft Exchange Server 2010 |
5 |
|
5. |
Chuyên gia quản trị hệ thống nâng cao MCSE 2012 Server Infrastructure |
10 |
|
|
|||
6. |
Server Virtualization with Windows Server Hyper-V and System Center (Course 20409) |
5 |
|
7. |
VMware vSphere: Install, Configure, Manage |
5 |
|
|
|||
8. |
Cơ bản về ATANTT - Security+ |
5 |
|
9. |
Kiểm soát và xử lý sự cố ATANTT – Incident Handling |
5 |
|
|
|||
10. |
Xây dựng hệ thống phòng thủ mạng – SCNP |
5 |
|
11. |
Hacker mũ trắng - CEH |
5 |
|
12. |
Kiểm thử an toàn thông tin mạng - Network Penetration Testing |
5 |
|
13. |
Kiểm thử an toàn thông tin mạng nâng cao – Advanced Network Penetration Testing |
5 |
|
|
|||
14. |
Phân tích mã độc cơ bản – Malware analysis |
5 |
|
15. |
Phân tích mã độc nâng cao – Advanced Malware analysis |
5 |
|
16. |
Điều tra tội phạm máy tính – CHFI |
5 |
|
17. |
Đánh giá lỗ hổng bảo mật ứng dụng Web – Web App Penetration Testing |
5 |
|
18. |
Đánh giá lỗ hổng bảo mật ứng dụng Web nâng cao – Advanced Web App Penetration Testing |
5 |